Phân Tích Kỹ Thuật: Tìm Hiểu Các Kiến Thức Cơ Bản & Công Cụ Quan Trọng

Trong thị trường tài chính, phân tích kỹ thuật là công cụ không thể thiếu đối với nhà đầu tư. Vậy phân tích kỹ thuật là gì, nó khác gì so với phân tích cơ bản và cần bắt đầu từ đâu nếu bạn là người mới? Bài viết này của Lotus Institute sẽ giúp bạn hiểu rõ các kiến thức nền tảng, từ các công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến cho đến cách ứng dụng vào giao dịch thực tế.

1. Phân tích kỹ thuật là gì?

Phân tích kỹ thuật  (Technical Analysis) là phương pháp dùng biểu đồ giá để dự đoán xem giá sẽ tăng hay giảm trong tương lai. Thay vì tìm hiểu doanh nghiệp làm ăn ra sao như phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật sẽ nhìn vào dữ liệu giá và khối lượng đã xảy ra trước đó.

Những trader theo trường phái phân tích kỹ thuật thị trường tài chính thường sử dụng biểu đồ nến, mô hình giá, các chỉ báo như Moving Average, RSI, MACD,…

Ví dụ: Bạn giao dịch cổ phiếu A và đang theo dõi đường trung bình động 50 ngày (50-day Moving Average) trên biểu đồ giá. Khi giá cổ phiếu cắt lên trên đường trung bình này, bạn coi đây là tín hiệu xu hướng tăng (uptrend) bắt đầu và quyết định mua vào. Ngược lại, nếu giá cắt xuống dưới đường trung bình, đó là dấu hiệu xu hướng giảm (downtrend) và bạn cân nhắc bán ra.

2. Phân biệt phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản 

Phân tích kỹ thuật dùng biểu đồ để đoán hướng đi của giá. Nó giúp tìm điểm mua/ bán cụ thể trong thời gian ngắn, nên được dùng nhiều trong giao dịch ngắn hạn. 

Trong khi đó, phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) xem xét các yếu tố nền tảng như báo cáo tài chính, tình hình kinh tế vĩ mô, chính sách của ngân hàng trung ương để đánh giá giá trị thực của tài sản. Cho nên, nó phù hợp với người đầu tư dài hạn và thường dùng trong cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ,...

Ví dụ với cổ phiếu, phân tích cơ bản sẽ xem:

      - Doanh thu, lợi nhuận

      - Tài sản, nợ

      - Kế hoạch tăng trưởng

      - Tình hình ngành và nền kinh tế

Nếu giá cổ phiếu trên thị trường thấp hơn giá trị thật, nhà đầu tư có thể mua vào và chờ giá tăng trở lại theo thời gian.

3. Tác dụng của phân tích kỹ thuật khi giao dịch

Phân tích kỹ thuật không chỉ là công cụ theo dõi giá mà còn là trợ lý đắc lực giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn. Cụ thể, nó hỗ trợ ở ba khía cạnh chính:

3.1. Phát hiện sớm tín hiệu thị trường.

Khi giá vượt qua các vùng quan trọng như hỗ trợ hoặc kháng cự, đó có thể là dấu hiệu cho thấy thị trường sắp thay đổi chiều hướng. Phân tích kỹ thuật giúp nhận biết những chuyển động bất thường này từ sớm, nhờ đó nhà đầu tư có thể hành động kịp thời, hạn chế rủi ro.

3.2. Kiểm chứng xu hướng đang diễn ra.

Không phải lúc nào thị trường cũng đi đúng như kỳ vọng. Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật khác nhau để so sánh và đối chiếu, nhà đầu tư có thể xác nhận liệu xu hướng đang nhìn thấy có thật sự đáng tin hay chỉ là biến động ngắn hạn.

3.3. Dự đoán hành vi giá trong tương lai.

Một tác dụng khác của phân tích kỹ thuật cơ bản là khả năng nhìn thấy kịch bản sắp tới thông qua mô hình và chỉ báo. Dù không đưa ra dự đoán tuyệt đối, nhưng nó giúp nhà đầu tư chuẩn bị trước nhiều tình huống và lên kế hoạch giao dịch hợp lý hơn, thay vì phản ứng theo cảm tính.

4. Các nguyên lý cơ bản trong phân tích kỹ thuật

4.1. Giá phản ánh tất cả thông tin

Phân tích kỹ thuật dựa trên Lý thuyết Dow, cho rằng mọi yếu tố kinh tế, chính trị hay xã hội đều đã được phản ánh vào giá. Thay vì phải phân tích từng yếu tố riêng lẻ (có thể dẫn đến sai lệch do định kiến chủ quan), nhà đầu tư chỉ cần theo dõi biến động giá để hiểu được tác động tổng thể từ thị trường.

4.2. Giá vận động theo xu hướng

Theo nguyên lý này, giá không di chuyển ngẫu nhiên mà luôn theo một xu hướng cụ thể: tăng, giảm hoặc đi ngang. Việc xác định và đi theo xu hướng là cốt lõi của phân tích kỹ thuật. Nếu thị trường không tồn tại xu hướng, mọi nỗ lực phân tích sẽ trở nên vô nghĩa.

4.3. Lịch sử có xu hướng lặp lại

Những mô hình giá, vùng hỗ trợ - kháng cự, điểm đảo chiều,… từng xuất hiện trong quá khứ có khả năng tái diễn do hành vi thị trường thường mang tính lặp lại. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể dựa vào những gì từng xảy ra để dự đoán biến động giá trong tương lai.

5. Các công cụ phân tích kỹ thuật quan trọng

5.1. Mô hình nến

Mô hình nến giúp nhà giao dịch nhận biết xu hướng giá của thị trường thông qua hình dạng và vị trí của các cây nến trên biểu đồ. Một cây nến thể hiện giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian.

      - Thân nến là phần giữa của cây nến, thể hiện khoảng chênh lệch giữa giá mở cửa và giá đóng cửa. Nếu giá đóng cửa cao hơn là nến tăng (thường màu xanh hoặc trắng). Nếu giá đóng cửa thấp hơn là nến giảm (thường màu đỏ hoặc đen).

      - Bóng nến là phần nhỏ nằm trên hoặc dưới thân nến, thể hiện giá cao nhất và thấp nhất trong phiên.

Mô hình nến là sự kết hợp của một hoặc nhiều cây nến tạo thành hình dạng đặc biệt. Mỗi mô hình có thể đưa ra tín hiệu cho biết thị trường có thể:

      - Tiếp tục xu hướng hiện tại

      - Đảo chiều tăng

      - Đảo chiều giảm

      - Dao động đi ngang

Mô hình nến được chia làm 2 loại chính: mô hình nến đơn (1 cây nến), ví dụ như Doji, Hammer, Shooting Star... và mô hình nến kết hợp (2-3 cây nến), ví dụ như Bullish Engulfing, Bearish Engulfing, Morning Star, Evening Star…

5.2. Mô hình giá

Mô hình giá là hình dạng mà đường giá tạo ra trên biểu đồ khi thị trường biến động trong một thời gian. Người ta quan sát các hình dạng này để đoán xem giá sắp tăng, giảm hay đi ngang.

Hãy tưởng tượng bạn nhìn vào biểu đồ giá giống như nhìn một bức tranh đang chuyển động. Nếu bức tranh ấy từng vẽ một hình giống “ngọn núi đôi” rồi sau đó giá rơi xuống, thì lần sau khi bạn thấy hình tương tự, bạn có thể đoán là giá sẽ lại rơi. Đó chính là lý do người ta nghiên cứu mô hình giá  vì giá thường lặp lại hành vi cũ.

Khác với mô hình nến chỉ dựa vào 1 - 2 cây nến để đoán ngắn hạn, mô hình giá thường quan sát trong thời gian dài hơn. Nó giống như bạn nhìn toàn cảnh bức tranh chứ không chỉ một vài nét vẽ.

5.3. Chỉ báo kỹ thuật

Chỉ báo kỹ thuật là những công cụ phân tích kỹ thuật được tạo ra từ các công thức toán học, dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch. Mục tiêu của chỉ báo là giúp nhà giao dịch:

      - Hiểu rõ hơn về xu hướng hiện tại của thị trường

      - Biết khi nào giá có thể đảo chiều

      - Tìm thời điểm phù hợp để mua/ bán

Thông thường, người ta chia chỉ báo thành 3 nhóm chính, tùy theo mục đích sử dụng:

Chỉ báo xu hướng (Trend indicators)

Nhóm này giúp bạn nhận biết thị trường đang tăng, giảm hay đi ngang. Một chỉ báo xu hướng điển hình là Đường trung bình (Moving Average). Khi đường giá nằm trên đường trung bình và hướng lên là thị trường có xu hướng tăng. Ngược lại, nếu nằm dưới và hướng xuống là xu hướng giảm.

Chỉ báo dao động (Oscillators)

Khi thị trường không đi rõ ràng theo hướng nào, nhóm này sẽ giúp bạn biết giá đang bị mua quá mức hay bán quá mức. Nghĩa là thị trường có thể đã quá đà, sắp đảo chiều.

Ví dụ: Chỉ báo RSI sẽ dao động từ 0 đến 100. Nếu RSI trên 70, nghĩa là giá có thể bị mua quá mức (quá nhiều người mua), khả năng sẽ giảm. Ngược lại, dưới 30 là bán quá mức → giá có thể bật lên lại.

Chỉ báo khối lượng (Volume indicators)

Nhóm này không quan tâm đến giá, mà chú ý đến khối lượng giao dịch, vì khối lượng cho thấy sức mạnh thật sự của một đợt tăng/giảm.

Ví dụ: Nếu giá đang tăng mà khối lượng cũng tăng, đó là tín hiệu đáng tin. Còn nếu giá tăng mà khối lượng thấp, đó có thể là bẫy, không bền.

Hiểu rõ về phân tích kỹ thuật cơ bản sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc khi tham gia vào thị trường tài chính. Nếu bạn mới bắt đầu, đừng quá lo lắng về việc phải nắm hết mọi công cụ phân tích kỹ thuật. Hãy luyện tập với những mô hình và chỉ báo đơn giản nhất, rồi nâng cao dần kiến thức. Tiếp tục theo dõi Lotus Institute để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phân tích bạn nhé!