Chỉ báo là gì? Top chỉ báo kỹ thuật quan trọng cho trader mới

Khi mới bước chân vào thị trường tài chính, bạn sẽ sớm nhận ra biểu đồ giá không chỉ là những đường lên xuống. Ẩn sau mỗi chuyển động giá là một câu chuyện và để “nghe” được câu chuyện đó, các trader cần đến các chỉ báo kỹ thuật.

Vậy chỉ báo là gì? Chúng hoạt động như thế nào? Có bao nhiêu loại và đâu là chỉ báo phù hợp với người mới vào thị trường? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm chỉ báo kỹ thuật, phân loại các chỉ báo phổ biến, đồng thời chỉ ra cách sử dụng hiệu quả để giao dịch chính xác hơn. Đọc ngay nhé!

1. Chỉ báo là gì?

Trong giao dịch tài chính, chỉ báo kỹ thuật là công cụ được tạo ra từ dữ liệu giá như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất hoặc khối lượng giao dịch. Mục đích của các chỉ báo là giúp nhà đầu tư phân tích thị trường, nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định đầu tư có thể đem lại kết quả cao.

Có thể xem chỉ báo giống như một cặp kính lúp cho biểu đồ giá. Thay vì chỉ nhìn thấy giá lên hay xuống, bạn sẽ hiểu rõ hơn về mức độ mạnh yếu của xu hướng, khả năng đảo chiều, hay vùng giá tiềm năng để vào hoặc thoát lệnh.

Tuy nhiên, chỉ báo không dự đoán chính xác 100% thị trường sẽ đi về đâu, mà chỉ hỗ trợ bạn “đọc vị” thị trường tốt hơn. Thay vì giao dịch theo cảm tính, trader có thể dựa vào tín hiệu kỹ thuật từ các chỉ báo để hành động logic và nhất quán hơn.

2. Các chỉ báo trong phân tích kỹ thuật

2.1. Moving Average (đường trung bình động)

Đường trung bình động (MA) là đường vẽ từ phép tính giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như 50 ngày, 100 ngày, 200 ngày,... Có hai loại đường MA phổ biến:

    • SMA (Simple Moving Average): trung bình cộng của giá trong một khoảng thời gian.
    • EMA (Exponential Moving Average): tương tự SMA nhưng đặt trọng số nhiều hơn vào các mức giá gần đây, giúp phản ứng nhanh hơn với biến động giá.

 

Đường trung bình động (MA) là đường trung bình cộng của giá
Đường trung bình động (MA) là đường trung bình cộng của giá

Đường trung bình động giúp gì cho trader?

    • Xác định xu hướng: Khi giá nằm trên đường MA và MA có xu hướng đi lên, đó thường là dấu hiệu của một xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá nằm dưới đường MA và MA đang dốc xuống, thị trường có thể đang trong xu hướng giảm.
    • Tín hiệu vào/thoát lệnh: Một số chiến lược giao dịch sử dụng “giao cắt đường trung bình” để vào lệnh. Ví dụ: khi đường MA ngắn hạn cắt lên trên đường MA dài hạn, đó có thể là tín hiệu mua.
    • Vùng hỗ trợ và kháng cự: Trong nhiều trường hợp, đường MA còn đóng vai trò như các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự động, nơi giá có thể bật lại.

2.2. Trendline (đường xu hướng)

Đường xu hướng giúp nhà đầu tư xác định hướng đi chính của thị trường. Liệu giá đang trong xu hướng tăng, xu hướng giảm hay đi ngang.

Một đường xu hướng được vẽ bằng cách nối ít nhất 2 đáy (trong xu hướng tăng) hoặc 2 đỉnh (trong xu hướng giảm). Càng nhiều điểm giá chạm vào trendline mà không phá vỡ nó, đường xu hướng đó càng được xem là đáng tin cậy.

Trader có thể sử dụng trendline như một "vùng bật lại" để vào lệnh. Khi giá tiếp cận đường xu hướng và có tín hiệu đảo chiều, đó có thể là cơ hội mua (trong xu hướng tăng) hoặc bán (trong xu hướng giảm).

Đường xu hướng: Giảm, tăng và đi ngang
Đường xu hướng: Giảm, tăng và đi ngang

2.3. Volume (khối lượng giao dịch)

Khối lượng giao dịch thể hiện số lượng tài sản được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: số cổ phiếu khớp lệnh trong một phiên giao dịch, hay số lot được giao dịch trên thị trường ngoại hối.

Volume không trực tiếp cho biết giá sẽ tăng hay giảm, nhưng sẽ cung cấp thông tin về sức mạnh và độ tin cậy của xu hướng. Nó giúp nhà đầu tư trả lời câu hỏi: “sau sự tăng/giảm giá kia, có bao nhiêu người đang thực sự tham gia thị trường?”

    • Khi giá tăng và volume cũng tăng, xu hướng tăng đó được xem là đáng tin cậy.
    • Nếu giá tăng nhưng volume giảm, đó có thể là dấu hiệu của một đợt tăng yếu, dễ bị đảo chiều.
    • Volume tăng đột biến trong lúc giá đang đi ngang hoặc bắt đầu quay đầu có thể là tín hiệu đảo chiều sắp xảy ra.
    • Một cú phá vỡ kháng cự hoặc hỗ trợ được xem là "có giá trị" khi đi kèm với volume lớn. 
    • Nếu volume thấp, phá vỡ đó dễ chỉ là bẫy, không được thị trường công nhận.
    • Nếu giá tiếp tục tạo đỉnh mới nhưng volume lại giảm dần, đó là dấu hiệu cho thấy đà tăng đang yếu đi - một dạng phân kỳ tiềm ẩn, cảnh báo đảo chiều.

2.4. Chỉ báo RSI (chỉ số sức mạnh tương đối)

RSI (Relative Strength Index) được sử dụng để đánh giá xem một tài sản đang ở trạng thái quá mua (overbought) hay quá bán (oversold). Chỉ báo này dao động trong khoảng 0 - 100, và được tính toán dựa trên tốc độ và mức độ thay đổi của giá trong 14 phiên. 

    • Khi giá tăng mạnh liên tục, RSI sẽ tăng. 
    • Khi giá giảm liên tục, RSI sẽ giảm. 
    • Khi RSI vượt trên 70, tài sản có thể đã bị mua quá mức và giá có khả năng giảm.
    • Khi RSI dưới 30, thị trường có thể đã bán tháo và chuẩn bị hồi phục.

 

Chỉ báo RSI biểu thị sự thay đổi giá trong 14 phiên
Chỉ báo RSI biểu thị sự thay đổi giá trong 14 phiên

 

Chỉ số sức mạnh tương đối còn là công cụ tìm kiếm dấu hiệu đảo chiều sớm. Nếu giá đang tăng nhưng RSI bắt đầu giảm, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo thị trường sắp quay đầu.

Ngoài ra, trong xu hướng mạnh, chỉ báo rsi thường duy trì trong vùng cao hoặc thấp trong thời gian dài. Ví dụ, RSI có thể dao động từ 40 - 80 trong một xu hướng tăng kéo dài mà không nhất thiết phải quay lại vùng trung tính.

2.5. Chỉ báo Bollinger bands (chỉ báo đảo chiều trung bình)

Chỉ báo đảo chiều trung bình dùng để đo độ biến động của thị trường, và thường bao gồm 3 thành phần chính:

    • Dải giữa (Middle Band): là một đường SMA, thường là SMA 20.
    • Dải trên (Upper Band): được tính bằng SMA cộng với 2 độ lệch chuẩn.
    • Dải dưới (Lower Band): được tính bằng SMA trừ đi 2 độ lệch chuẩn.

Các dải này tự động co giãn theo mức độ biến động của giá. Khi thị trường biến động mạnh, dải Bollinger mở rộng ra. Khi thị trường yên tĩnh, dải sẽ thu hẹp lại.

Dải Bollinger bao gồm 3 dải: Middle, Upper và Lower
Dải Bollinger bao gồm 3 dải: Middle, Upper và Lower

 

Chỉ báo bollinger bands giúp trader xác định vùng giá quá mua hoặc quá bán. Khi giá chạm dải trên, tài sản có thể đang ở vùng quá mua. Ngược lại, khi giá chạm dải dưới, đó có thể là vùng quá bán.

Khi dải Bollinger thu hẹp bất thường, thị trường có thể sắp bước vào một đợt biến động mạnh. Nếu giá phá vỡ rõ ràng ra khỏi dải trên hoặc dưới sau khi co bóp, đó có thể là tín hiệu bắt đầu một xu hướng mới.

Tuy nhiên, chỉ báo đảo chiều trung bình hoạt động tốt trong thị trường sideways (đi ngang), nhưng ít hiệu quả hơn trong xu hướng mạnh.

2.6. Chỉ báo MACD (chỉ báo động lượng)

MACD (Moving Average Convergence Divergence) được sử dụng để đo lường sự thay đổi trong xu hướng giá, đồng thời cung cấp tín hiệu mua bán dựa trên sự giao cắt giữa các đường trung bình động.Đây là một trong những chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ và phổ biến nhất với cả trader mới và chuyên nghiệp.

Chỉ báo MACD bao gồm ba thành phần chính:

    • MACD line (đường MACD): là hiệu số giữa EMA 12 và EMA 26.
    • Signal line (đường tín hiệu): là EMA 9 của đường MACD.
    • Histogram (biểu đồ cột): khoảng cách giữa đường MACD và đường tín hiệu.

 

MACD là một chỉ báo kỹ thuật rất mạnh mẽ cho trader
MACD là một chỉ báo kỹ thuật rất mạnh mẽ cho trader

 

Một số tín hiệu từ chỉ báo động lượng MACD:

    • Biểu đồ histogram tăng hoặc giảm mạnh là tín hiệu thị trường đang tăng tốc hoặc chậm lại về mặt động lượng.
    • MACD line cắt lên trên signal line có thể là tín hiệu mua.
    • MACD line cắt xuống dưới signal line có thể là tín hiệu bán.
    • MACD nằm trên đường zero, thị trường có xu hướng tăng.
    • MACD nằm dưới đường zero, thị trường có xu hướng giảm.
    • Giá tạo đỉnh mới nhưng MACD lại tạo đỉnh thấp hơn (hoặc tạo đáy mới nhưng MACD tạo đáy cao hơn) là dấu hiệu phân kỳ.

Các trader lưu ý, MACD là chỉ báo trễ vì nó được tính từ đường trung bình. Nên tín hiệu thường đến sau khi xu hướng đã hình thành. Ngoài ra, không khuyến khích sử dụng MACD trong thị trường đi ngang (sideways), vì tín hiệu giao cắt thường bị nhiễu.

3. Trader có nên sử dụng cùng lúc nhiều chỉ báo kỹ thuật?

Câu trả lời là không nên. Bởi trong lúc giao dịch, việc sử dụng quá nhiều chỉ báo dễ gây nhiễu, tạo ra tín hiệu mâu thuẫn và khiến trader do dự khi cần ra quyết định nhanh.

Vậy nên dùng bao nhiêu chỉ báo là hợp lý? Không có con số cố định, nhưng nguyên tắc phổ biến là từ 2 - 3 chỉ báo. Trong đó, mỗi chỉ báo nên đảm nhận một chức năng khác nhau trong hệ thống giao dịch, chẳng hạn như:

    • Một chỉ báo xu hướng (ví dụ: MA),
    • Một chỉ báo động lượng (như RSI hoặc MACD),
    • Một chỉ báo đo lường biến động (như Bollinger Bands hoặc ATR).

Bên cạnh đó, trader cũng nên kết hợp tham khảo các yếu tố cơ bản như tin tức kinh tế, dữ liệu vĩ mô, chính sách tiền tệ hoặc sự kiện thị trường. Các yếu tố này có thể tác động mạnh đến biến động giá trong ngắn hạn và đôi khi làm cho các tín hiệu kỹ thuật trở nên kém hiệu quả.

Phân tích kỹ thuật là một quá trình học hỏi liên tục. Và việc bắt đầu từ câu hỏi “chỉ báo là gì” chính là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng phong cách giao dịch hiệu quả cho riêng mình. Lotus Institute hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn nền tảng hữu ích để bắt đầu. Nếu bạn muốn học bài bản và thực hành phân tích kỹ thuật đúng cách, đừng ngần ngại tham gia khóa học phân tích kỹ thuật cơ bản dành cho người mới tại học viện các trader nhé!