Khi mới bước chân vào thị trường tài chính, bạn sẽ sớm nhận ra biểu đồ giá không chỉ là những đường lên xuống. Ẩn sau mỗi chuyển động giá là một câu chuyện và để “nghe” được câu chuyện đó, các trader cần đến các chỉ báo kỹ thuật.
Vậy chỉ báo là gì? Chúng hoạt động như thế nào? Có bao nhiêu loại và đâu là chỉ báo phù hợp với người mới vào thị trường? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm chỉ báo kỹ thuật, phân loại các chỉ báo phổ biến, đồng thời chỉ ra cách sử dụng hiệu quả để giao dịch chính xác hơn. Đọc ngay nhé!
Trong giao dịch tài chính, chỉ báo kỹ thuật là công cụ được tạo ra từ dữ liệu giá như giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất hoặc khối lượng giao dịch. Mục đích của các chỉ báo là giúp nhà đầu tư phân tích thị trường, nhận diện xu hướng và đưa ra quyết định đầu tư có thể đem lại kết quả cao.
Có thể xem chỉ báo giống như một cặp kính lúp cho biểu đồ giá. Thay vì chỉ nhìn thấy giá lên hay xuống, bạn sẽ hiểu rõ hơn về mức độ mạnh yếu của xu hướng, khả năng đảo chiều, hay vùng giá tiềm năng để vào hoặc thoát lệnh.
Tuy nhiên, chỉ báo không dự đoán chính xác 100% thị trường sẽ đi về đâu, mà chỉ hỗ trợ bạn “đọc vị” thị trường tốt hơn. Thay vì giao dịch theo cảm tính, trader có thể dựa vào tín hiệu kỹ thuật từ các chỉ báo để hành động logic và nhất quán hơn.
Đường trung bình động (MA) là đường vẽ từ phép tính giá trung bình của một tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như 50 ngày, 100 ngày, 200 ngày,... Có hai loại đường MA phổ biến:
Đường trung bình động giúp gì cho trader?
Đường xu hướng giúp nhà đầu tư xác định hướng đi chính của thị trường. Liệu giá đang trong xu hướng tăng, xu hướng giảm hay đi ngang.
Một đường xu hướng được vẽ bằng cách nối ít nhất 2 đáy (trong xu hướng tăng) hoặc 2 đỉnh (trong xu hướng giảm). Càng nhiều điểm giá chạm vào trendline mà không phá vỡ nó, đường xu hướng đó càng được xem là đáng tin cậy.
Trader có thể sử dụng trendline như một "vùng bật lại" để vào lệnh. Khi giá tiếp cận đường xu hướng và có tín hiệu đảo chiều, đó có thể là cơ hội mua (trong xu hướng tăng) hoặc bán (trong xu hướng giảm).
Khối lượng giao dịch thể hiện số lượng tài sản được mua bán trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: số cổ phiếu khớp lệnh trong một phiên giao dịch, hay số lot được giao dịch trên thị trường ngoại hối.
Volume không trực tiếp cho biết giá sẽ tăng hay giảm, nhưng sẽ cung cấp thông tin về sức mạnh và độ tin cậy của xu hướng. Nó giúp nhà đầu tư trả lời câu hỏi: “sau sự tăng/giảm giá kia, có bao nhiêu người đang thực sự tham gia thị trường?”
RSI (Relative Strength Index) được sử dụng để đánh giá xem một tài sản đang ở trạng thái quá mua (overbought) hay quá bán (oversold). Chỉ báo này dao động trong khoảng 0 - 100, và được tính toán dựa trên tốc độ và mức độ thay đổi của giá trong 14 phiên.
Chỉ số sức mạnh tương đối còn là công cụ tìm kiếm dấu hiệu đảo chiều sớm. Nếu giá đang tăng nhưng RSI bắt đầu giảm, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo thị trường sắp quay đầu.
Ngoài ra, trong xu hướng mạnh, chỉ báo rsi thường duy trì trong vùng cao hoặc thấp trong thời gian dài. Ví dụ, RSI có thể dao động từ 40 - 80 trong một xu hướng tăng kéo dài mà không nhất thiết phải quay lại vùng trung tính.
Chỉ báo đảo chiều trung bình dùng để đo độ biến động của thị trường, và thường bao gồm 3 thành phần chính:
Các dải này tự động co giãn theo mức độ biến động của giá. Khi thị trường biến động mạnh, dải Bollinger mở rộng ra. Khi thị trường yên tĩnh, dải sẽ thu hẹp lại.
Chỉ báo bollinger bands giúp trader xác định vùng giá quá mua hoặc quá bán. Khi giá chạm dải trên, tài sản có thể đang ở vùng quá mua. Ngược lại, khi giá chạm dải dưới, đó có thể là vùng quá bán.
Khi dải Bollinger thu hẹp bất thường, thị trường có thể sắp bước vào một đợt biến động mạnh. Nếu giá phá vỡ rõ ràng ra khỏi dải trên hoặc dưới sau khi co bóp, đó có thể là tín hiệu bắt đầu một xu hướng mới.
Tuy nhiên, chỉ báo đảo chiều trung bình hoạt động tốt trong thị trường sideways (đi ngang), nhưng ít hiệu quả hơn trong xu hướng mạnh.
MACD (Moving Average Convergence Divergence) được sử dụng để đo lường sự thay đổi trong xu hướng giá, đồng thời cung cấp tín hiệu mua bán dựa trên sự giao cắt giữa các đường trung bình động.Đây là một trong những chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ và phổ biến nhất với cả trader mới và chuyên nghiệp.
Chỉ báo MACD bao gồm ba thành phần chính:
Một số tín hiệu từ chỉ báo động lượng MACD:
Các trader lưu ý, MACD là chỉ báo trễ vì nó được tính từ đường trung bình. Nên tín hiệu thường đến sau khi xu hướng đã hình thành. Ngoài ra, không khuyến khích sử dụng MACD trong thị trường đi ngang (sideways), vì tín hiệu giao cắt thường bị nhiễu.
Câu trả lời là không nên. Bởi trong lúc giao dịch, việc sử dụng quá nhiều chỉ báo dễ gây nhiễu, tạo ra tín hiệu mâu thuẫn và khiến trader do dự khi cần ra quyết định nhanh.
Vậy nên dùng bao nhiêu chỉ báo là hợp lý? Không có con số cố định, nhưng nguyên tắc phổ biến là từ 2 - 3 chỉ báo. Trong đó, mỗi chỉ báo nên đảm nhận một chức năng khác nhau trong hệ thống giao dịch, chẳng hạn như:
Bên cạnh đó, trader cũng nên kết hợp tham khảo các yếu tố cơ bản như tin tức kinh tế, dữ liệu vĩ mô, chính sách tiền tệ hoặc sự kiện thị trường. Các yếu tố này có thể tác động mạnh đến biến động giá trong ngắn hạn và đôi khi làm cho các tín hiệu kỹ thuật trở nên kém hiệu quả.
Phân tích kỹ thuật là một quá trình học hỏi liên tục. Và việc bắt đầu từ câu hỏi “chỉ báo là gì” chính là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng phong cách giao dịch hiệu quả cho riêng mình. Lotus Institute hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn nền tảng hữu ích để bắt đầu. Nếu bạn muốn học bài bản và thực hành phân tích kỹ thuật đúng cách, đừng ngần ngại tham gia khóa học phân tích kỹ thuật cơ bản dành cho người mới tại học viện các trader nhé!