Biểu đồ chứng khoán là gì? Cách đọc biểu đồ chứng khoán bài bản nhất

Biểu đồ chứng khoán không chỉ đơn thuần thể hiện biến động giá, mà còn là “ngôn ngữ thị trường”. Nó giúp các trader hiểu tâm lý dòng tiền, xác định xu hướng, để từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Trong bài viết này, Lotus Institute sẽ cùng bạn tìm hiểu các dạng biểu đồ phổ biến và cách đọc biểu đồ chứng khoán chuẩn nhất. Đọc ngay nhé!

1. Biểu đồ chứng khoán là gì?

Biểu đồ chứng khoán là dạng đồ thị thể hiện sự biến động của giá cổ phiếu hoặc chỉ số chứng khoán trong một khoảng thời gian cụ thể. Hiện nay, nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi biểu đồ chứng khoán trực tuyến thông qua các nền tảng như HSC, Investing,... với nhiều loại biểu đồ khác nhau, hỗ trợ tối ưu cho việc phân tích kỹ thuật.

 

Biểu đồ chứng khoán cho thấy sự biến động của giá cổ phiếu

2. Các dạng biểu đồ chứng khoán thường gặp

Hiện tại, có 3 dạng biểu đồ chứng khoán chính được sử dụng phổ biến để thể hiện biến động giá của cổ phiếu trên các sàn giao dịch.

2.1. Biểu đồ thanh (HLC / OHLC)

Dạng biểu đồ chứng khoán này thường được sử dụng để theo dõi hành vi giá trong mỗi phiên giao dịch. Cả biểu đồ HLC (High – Low – Close) và OHLC (Open – High – Low – Close) đều giúp nhận diện xu hướng và thiết lập cơ sở để so sánh các phiên giao dịch khác nhau.

Biểu đồ HLC hiển thị mức giá cao nhất, thấp nhất và giá đóng cửa. Mỗi thanh giá bao gồm một đường dọc thể hiện biên độ giá và một dấu ngang nhỏ bên phải tượng trưng cho giá đóng cửa.

Biểu đồ OHLC cung cấp thêm thông tin về giá mở cửa. Cấu trúc của biểu đồ này gồm một đường thẳng đứng (giá thấp nhất đến giá cao nhất), một đoạn nhỏ bên trái biểu diễn giá mở cửa và đoạn nhỏ bên phải là giá đóng cửa. Đây là loại biểu đồ rất hữu ích để phân tích sâu hành vi thị trường.

 

Biểu đồ thanh chứng khoán

2.2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart)

Được xem là dạng biểu đồ phổ biến nhất trong phân tích kỹ thuật, biểu đồ hình nến trong chứng khoán giúp người dùng dễ dàng quan sát và diễn giải hành vi giá. Mỗi cây nến bao gồm:

  • Thân nến cho thấy khoảng cách giữa giá mở cửa và giá đóng cửa. Nếu giá đóng cửa cao hơn, nến sẽ có màu xanh (hoặc trắng) để biểu thị xu hướng tăng. Ngược lại, nếu giá đóng cửa thấp hơn, nến thường có màu đỏ (hoặc đen) để biểu thị xu hướng giảm.
  • Bóng nến là phần kéo dài từ thân, gồm bóng trên (giá cao nhất) và bóng dưới (giá thấp nhất).
  • Một số mô hình nến phổ biến có thể kể đến như: Hammer, Hanging Man, Doji, Engulfing, Morning Star, Evening Star,... Bằng cách đọc biểu đồ nến chứng khoán thuần thục, bạn có thể nhận diện tín hiệu đảo chiều hay tiếp diễn xu hướng.

 

Biểu đồ hình nến trong chứng khoán

2.3. Biểu đồ đường (Line Chart)

Biểu đồ đường được xây dựng bằng cách nối các điểm đại diện cho giá đóng cửa trong các phiên giao dịch bằng các đường thẳng liên tiếp. Mỗi điểm thường biểu thị giá đóng cửa theo khung thời gian nhất định như ngày, tuần hoặc tháng.

Loại biểu đồ này có ưu điểm là đơn giản và dễ đọc. Nó giúp nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt xu hướng tổng thể của thị trường hoặc so sánh hiệu suất giữa nhiều tài sản trên cùng một biểu đồ.

Tuy nhiên, vì chỉ sử dụng giá đóng cửa nên biểu đồ đường không phản ánh được các biến động trong phiên, dễ khiến nhà đầu tư bỏ qua các tín hiệu quan trọng về hành vi giá.

 

Biểu đồ đường nối các điểm đại diện cho giá đóng cửa bằng các đường thẳng

3. Thông tin cơ bản trên biểu đồ chứng khoán

Một biểu đồ chứng khoán điển hình sẽ hiển thị các thông tin quan trọng sau:

  • Tên hoặc mã chứng khoán kèm diễn biến giá trong phiên giao dịch
  • Khung thời gian hiển thị thay đổi linh hoạt theo ngày, tuần, tháng hoặc từng phút
  • Khối lượng giao dịch cho biết tổng số cổ phiếu được mua bán trong khoảng thời gian xác định
  • Loại biểu đồ được sử dụng
  • Các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, Bollinger Bands,... giúp xác định xu hướng và tín hiệu mua bán
  • Giá hiện tại của mã chứng khoán hiện tại cùng biến động giá
  • Các mô hình kỹ thuật như đầu-vai, cốc-tay cầm,... được dùng để dự đoán khả năng đảo chiều hoặc tiếp diễn xu hướng
  • Các yếu tố giúp xác định điểm vào/ra thị trường: đường trung bình động, mức hỗ trợ và kháng cự
  • Thông tin về giá, bao gồm giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất, thấp nhất trong phiên

 

Các thông tin cơ bản trên biểu đồ chứng khoán

4. Cách đọc biểu đồ chứng khoán cơ bản

4.1. Khối lượng giao dịch (Volume)

Khối lượng giao dịch phản ánh mức độ quan tâm của thị trường đối với một mã cổ phiếu. Khi khối lượng thay đổi đáng kể, đó thường là tín hiệu cho thấy khả năng giá sẽ biến động.

Nếu khối lượng lớn xuất hiện trong một xu hướng tăng hoặc giảm mạnh, điều đó thường xác nhận rằng xu hướng hiện tại đang có lực đẩy vững chắc từ thị trường. Ngược lại, nếu khối lượng giao dịch ở mức thấp, điều này có thể cho thấy thị trường đang trong trạng thái ít quan tâm, thiếu động lực để tạo ra biến động lớn về giá.

 

Vùng khối lượng giao dịch trên biểu đồ chứng khoán

Một số tình huống điển hình giữa khối lượng và giá:

  • Khối lượng cao, giá tăng: xu hướng tăng có khả năng tiếp diễn.
  • Khối lượng thấp, giá giảm: có thể là dấu hiệu cho thấy giá đang yếu nhưng có khả năng đảo chiều tăng trở lại.
  • Khối lượng cao, giá giảm: cảnh báo xu hướng giảm có thể tiếp tục do áp lực bán lớn.
  • Khối lượng thấp, giá tăng: cho thấy đà tăng thiếu thuyết phục, có khả năng giá sẽ quay đầu giảm.

4.2. Các chỉ báo kỹ thuật

Chỉ báo kỹ thuật giúp nhà đầu tư hiểu sâu hơn về sức mạnh và động lực của xu hướng giá. Chúng được chia thành hai nhóm chính:

  • Chỉ báo xu hướng: dùng để xác định xu hướng chính của thị trường. Ví dụ điển hình là đường trung bình động (MA), giúp làm mượt các dao động giá và nhận biết xu hướng tăng/giảm tổng thể.
  • Chỉ báo động lượng: đo lường tốc độ và độ mạnh của biến động giá. Những công cụ phổ biến như RSI hay MACD thường được sử dụng để tìm thời điểm vào lệnh hợp lý dựa trên xung lực của thị trường.

 

Chỉ báo kỹ thuật bao gồm chỉ báo xu hướng và chỉ báo động lượng

4.3. Nhận diện xu hướng thị trường

Hiểu xu hướng là bước đầu quan trọng trong phân tích kỹ thuật:

  • Xu hướng tăng (uptrend): giá liên tục tạo các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn.
  • Xu hướng giảm (downtrend): giá giảm dần qua các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn.
  • Xu hướng đi ngang (sideways): giá dao động trong biên độ hẹp, không có dấu hiệu rõ ràng về tăng hay giảm.

4.4. Yếu tố thời gian trong phân tích

Việc lựa chọn khung thời gian phân tích tùy thuộc vào phong cách giao dịch của từng nhà đầu tư:

  • Ngắn hạn: sử dụng biểu đồ phút (5 phút, 15 phút, 30 phút) cho giao dịch lướt sóng.
  • Trung hạn: thường phân tích trên khung giờ hoặc ngày (1 giờ, 4 giờ, 1 ngày).
  • Dài hạn: áp dụng biểu đồ theo tuần, tháng hoặc năm để đánh giá xu hướng lớn.

4.5. Mức hỗ trợ và kháng cự

Việc xác định các mức hỗ trợ và kháng cự giúp nhà đầu tư đưa ra các điểm vào/ra hợp lý, từ đó tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

  • Hỗ trợ (Support): là ngưỡng giá mà tại đó cổ phiếu thường khó giảm sâu hơn, do lực mua tăng lên.
  • Kháng cự (Resistance): là mức giá mà tại đó cổ phiếu có xu hướng không vượt qua, do áp lực bán tăng mạnh.

Dù bạn là người mới hay đã có kinh nghiệm, việc luyện tập đọc biểu đồ kết hợp cùng các chỉ báo và yếu tố hỗ trợ - kháng cự sẽ là nền vững chắc cho mọi chiến lược giao dịch. Nếu còn băn khoăn về cách đọc biểu đồ chứng khoán, đừng ngần ngại liên hệ với Lotus Institute để giải đáp thắc mắc nhé.